1. NGÀY TÀN CỦA TRÁI ĐẤT
Bầu trời như phủ lên bởi một tấm lụa dày màu chì, không mây, không nắng – chỉ còn ánh sáng lờ mờ bạc nhợt của một thứ ban mai đã thôi hy vọng. Những ngọn gió thổi ngang qua vùng đất hoang hoải kéo theo bụi tro, xác lá, và những âm thanh rền rĩ vô hình, tựa như tiếng than vãn của đất trời sau cùng.
Winny đứng bất động giữa quảng trường bỏ hoang. Những tòa nhà cao tầng trơ khung sắt, mặt kính vỡ toác như những đôi mắt mù nhìn vào hư vô. Một cột đèn đường đổ nghiêng, treo lủng lẳng vài sợi dây điện rối như tóc rối của một xác chết lâu ngày chưa được chôn cất. Trên mặt đất, những vết nứt dài ngoằn ngoèo như những vết thương há miệng khô cạn, chảy ra không phải máu mà là bụi đỏ và mùi kim loại lạnh lẽo.
Không một bóng người.
Không một tiếng động nào ngoài tiếng gió.
Không còn chim.
Không còn xe.
Không còn cuộc sống.
Winny bước chậm, khẩu trang bám đầy tro bụi rung nhẹ theo hơi thở dốc. Trên vai anh là một balo nặng trĩu thiết bị sinh tồn, bình nước, pin năng lượng mặt trời loại cũ. Bên trái là Fourth – dáng người nhỏ gầy, bước chân nhanh nhẹn nhưng ánh mắt đã chai sạn vì cái chết. Cậu ta là kiểu người nói nhiều, nhưng sau đại họa này chẳng mấy khi mở miệng tay không bao giờ rời khẩu súng trường ngắn. Bên phải là Phuwin – cậu sinh viên từng học sinh học môi trường làm thực tập cho đài truyền thông, giờ là người vác bản đồ và máy đo bức xạ. Cậu vẫn giữ thói quen nói lẩm bẩm như tự trấn an, dù đôi khi không ai hiểu cậu đang nói với ai. Pond đi sau, trầm mặc, là người lớn tuổi nhất trong nhóm. Vẻ từng trải khiến mọi người yên tâm.
Họ là những thành viên truyền thông cho kế hoạch GENESIS. Vì bị kẹt tại cơ sở nghiên cứu, nhờ một chút thiết bị phòng vệ còn sót lại đến giờ họ vẫn còn sống là một kì tích.
Họ băng qua đại lộ vắng tanh, nơi từng là trung tâm thương mại sầm uất nhất Bangkok. Giờ đây, chỉ còn xác xe cháy đen, bảng hiệu chập chờn, và rác thải kẹt giữa các khe nứt. Mặt đường rạn vỡ, một vài chỗ trồi lên do rễ cây cổ đại hồi sinh vượt kiểm soát. Từ dưới các hố sâu, vài tiếng gầm trầm vọng lên – tiếng của những sinh vật từng không thuộc về thời đại này.
Mỗi bước chân Winny để lại trên lớp bụi xám dày đặc là một tiếng vọng vang xa, như thể chính sự tồn tại của anh cũng là điều gì đó lạc loài giữa tàn tích. Anh kéo khẩu trang cũ sờn lên mũi, hơi thở khò khè lẫn trong tiếng kêu điện tử nhỏ phát ra từ chiếc đồng hồ đeo tay – thiết bị còn hoạt động duy nhất nhắc anh rằng thời gian vẫn trôi, dù thế giới đã ngừng lại.
Ở góc cuối đường, một tấm bảng quảng cáo điện tử vẫn chập chờn sáng đỏ yếu ớt, chỉ còn lại một dòng duy nhất:
"GENESIS – Tái tạo Sự sống. Hồi sinh Tương lai."
Chữ “hồi sinh” chớp nháy vài lần rồi tắt hẳn. Dưới chân bảng, xác của một con khủng long nhỏ nằm bất động, lớp da xám xanh rách nát, vết máu khô quánh như nhựa đường chảy ngược. Mắt nó mở to, dại đi, như chưa kịp hiểu tại sao nó lại tồn tại lần nữa – và rồi chết.
Cách đó không xa, một chiếc xe buýt bị lật nghiêng. Trên kính vỡ văng vãi những vệt máu đen sẫm đã khô cứng, vài bộ xương trắng trơ ra dưới lớp quần áo rách nát – người lớn, trẻ em, chẳng thể phân biệt được ai với ai. Một chiếc ba lô nhỏ màu hồng văng ra giữa đường, dây kéo vẫn mở, bên trong là một con gấu bông sứt tai, dính tro bụi.
Phuwin cúi xuống nhặt lấy nó.
Nhẹ nhàng, như thể sợ phá vỡ điều gì còn sót lại.
Như thể đó là thứ cuối cùng nhắc nhở anh rằng đã từng có con người ở đây. Đã từng có nụ cười. Đã từng có một thế giới đầy âm thanh và hương sắc – trước khi nó bị nhấn chìm bởi tham vọng của những kẻ muốn làm lại tự nhiên bằng bàn tay nhân tạo.
Những bông tuyết đầu mùa rơi xuống, nhưng đó không phải tuyết. Đó là tro.
Tro của rừng cháy.
Tro của thí nghiệm thất bại.
Tro của nền văn minh vừa mới bốc cháy một lần cuối cùng – trong im lặng.
Pond dừng bước, mắt trân trân nhìn dòng chữ ấy.
Không ai nói gì. Chỉ có gió.
Tiếng gió, mang theo tiếng rít của kim loại và tiếng động cơ từ xa.
Cả nhóm dừng lại khi nghe thấy âm thanh đó. Fourth giơ tay ra hiệu. Một con khủng long nhỏ, dáng gầy như xương sườn đội lốt da xám, bước ra từ một ngõ hẹp.
Là một con Compsognathus – một loài khủng long nhỏ chỉ cao đến đầu gối người lớn ( 70 - 100cm), cơ thể mảnh khảnh, da lốm đốm vệt xanh lục và xám tro.
Đôi mắt nó không còn sự ngu ngơ như những sinh vật được nuôi trong phòng thí nghiệm – mà là sự khát máu thuần túy.
“Không động đậy,” Fourth thì thầm. “Nó chưa thấy mình.”
Nhưng một tiếng ho từ Phuwin – rất nhỏ, chỉ như tiếng bật hơi – đã làm sinh vật quay phắt đầu lại.
“Chạy,” Winny gằn giọng.
Cả nhóm lao đi. Những bước chân đạp lên tro bụi vang lên như tiếng dội của thời gian cũ. Họ băng qua bức tường sập, chui xuống hầm tránh bom bỏ hoang, nơi chỉ còn bóng tối và tiếng thở nặng nề.
Khi đã an toàn, họ ngồi im. Trong bóng tối.
Chỉ còn tiếng tim đập.
Và ký ức ùa về.
Trước kia, nơi này là thành phố. Là nhà. Là nơi con người từng sống, yêu, và hứa hẹn.
Giờ đây, chỉ là bãi tha ma thời hậu tiến hóa.
Không ai lên tiếng ngay sau khi cánh cửa hầm sắt cũ nặng trịch khép lại sau lưng họ. Tiếng bản lề rít lên như một tiếng rên đau đớn từ xác thép hoen gỉ của thời đại cũ, chậm rãi vang vọng qua hành lang dài hun hút. Mùi ẩm mốc, sắt gỉ và thứ gì đó nồng nặc như mùi xác động vật cũ quện lấy từng lớp không khí.
Phía bên ngoài, con Compsognathus vẫn đang lởn vởn quanh đống đổ nát mà nhóm người vừa lao qua. Những móng vuốt bé nhỏ nhưng sắc lẹm cào vào bức tường xi măng đã vỡ một nửa. Cặp mắt của nó – đen tuyền như hạt đá cuội – lóe lên tia sáng dữ tợn.
Compsognathus là một trong những loài đầu tiên được “hồi sinh” từ các mảnh DNA cổ tìm thấy ở vùng Bavaria, Đức. Nó từng được nuôi trong các khu sinh thái nhân tạo để nghiên cứu hành vi bầy đàn. Nhưng sau biến cố bốn năm trước, giống loài này đã biến đổi. Không còn sự nhút nhát, thay vào đó là bản năng đi săn theo bầy, tốc độ và sự lì lợm như một loại ký sinh ăn thịt. Và trên tất cả, chúng mang theo một mầm bệnh – một loại virus cổ chưa từng được định danh, nhưng có khả năng biến đổi hệ thần kinh sinh vật hiện đại.
Trong hầm tránh bom cũ – vốn là nơi trú ẩn khẩn cấp được xây từ thập niên 50 – nhóm Winny bây giờ mới dần ổn định lại hơi thở.
Pond tựa lưng vào bức tường ẩm, thở dài, lôi từ trong balo ra một thiết bị phát hiện sinh vật sống – một khối hình chữ nhật phủ lớp bụi dày, đèn led nhấp nháy yếu ớt.
Fourth thở gấp:
"Đó là con gì vậy?"
Phuwin:
"Là Compsognathus, là một loài ăn thằn lằn, côn trùng. Thường sống theo bầy đàn."
Fourth:
"Trông hung tơn hơn em nghĩ."
Phuwin:
"Không, là do ảnh hưởng từ PRION-7X, thường thì chúng sẽ không như vậy. Chúng trở nên khát máu hơn và thay đổi tập tính săn mồi."
Pond:
“Không thấy tín hiệu bầy đàn khác. Có thể chỉ là con lạc,” anh nói, nhưng ánh mắt vẫn nặng nề.
Fourth vẫn giữ chặt khẩu súng, nhưng ánh mắt giờ đảo quanh không gian xung quanh. “Cái chỗ này… còn dùng được không?”
“Chưa chắc,” Phuwin trả lời, tay rọi đèn pin vào những bức vẽ cũ kỹ còn in trên tường – sơ đồ sơ tán, khẩu hiệu bảo vệ dân sự, và cả những lời nhắn viết tay bằng than: “Đừng ra ngoài”, “Chúng ở khắp nơi”, “Ai còn sống hãy tìm xuống ga tàu B3”.
Winny bước chậm đến một góc, nơi có chiếc bàn sắt phủ kín bụi và một cuốn sổ tay bị ướt, giấy đã dính chặt vào nhau. Anh không mở ra. Chỉ nhìn. Rồi đặt tay lên bề mặt lạnh lẽo của thép như thể cảm nhận những con người từng sống sót nơi đây đã tuyệt vọng đến nhường nào.
Một âm thanh lạch cạch vang lên từ hệ thống ống thông khí trên đầu. Không phải tiếng của gió.
Cả bốn người ngước nhìn. Đèn pin rọi thẳng vào ống sắt cong vẹo – nơi thứ gì đó vừa di chuyển.
“Không thể nào… chúng không chui vừa đâu,” Phuwin lắp bắp.
“Không phải chúng,” Pond nói. “Có thể là chuột. Hoặc…” Anh không dám nói hết câu.
Bên ngoài, tiếng Compsognathus đã ngừng. Sự im lặng trở nên đáng sợ hơn.
“Chúng ta sẽ phải ở lại đây đến sáng,” Winny nói. “Dưỡng sức. Rồi di chuyển đến điểm tập kết ở khu xanh phía Bắc.”
“Chắc gì nó còn tồn tại?” Fourth nói, lạnh lùng. “Anh nghĩ nơi đó còn ai không?.”
Winny chầm chậm nói:
"Không chắc nhưng cứ thử xem ít nhất sẽ tìm được chút lương thực."
Fourth vừa lục lục túi đại vừa nói:
"Cả đạn nữa chúng mình không còn đủ nếu gặp một con Tyrannosaurus rex hay Giganotosaurus hoặc mấy con cỡ cỡ đó đâu."
Phuwin cau mày:
"Đừng có nói xui, chết cả lũ."
Một cơn gió mạnh quét qua từ khe hở nào đó trong hầm, cuốn bay lớp bụi lên thành hình xoắn như một hồn ma. Trong khoảnh khắc, không ai dám nói gì thêm.
Cả bốn người ngồi dựa lưng vào tường, mắt ai nấy đều quầng thâm vì mệt mỏi, nhưng không ai dám thiếp đi sâu. Họ thay phiên nhau canh gác – một vòng tròn im lặng giữa hơi lạnh thấm vào xương sống và tiếng gió rít nhẹ trong các khe nứt của hầm trú ẩn.
Winny là người cuối cùng giữ phiên canh. Đèn pin trên tay anh đã yếu pin, ánh sáng ngả sang màu vàng nhợt như lửa cháy cạn dầu. Anh nhìn từng khuôn mặt đang ngủ gật – Pond ôm khẩu súng ngắn, Phuwin gục đầu vào ba lô, còn Fourth thở đều, tay vẫn đặt gần dao găm. Không ai thật sự thư giãn. Họ chỉ đang cố ngủ trong bóng tối đặc quánh mùi chết chóc.
Thời gian như tan vào không khí, chỉ còn lại tiếng tim đập trong lồng ngực và những ký ức rời rạc về một thế giới từng có con người là bá chủ.
Cuối cùng, vệt sáng đầu tiên len qua khe nứt trên trần – màu trắng nhạt của một ngày mới không rõ nắng. Winny đánh thức nhóm. Cánh cửa sắt cũ dường như đã nhẹ hơn sau một đêm dài chờ đợi. Họ đứng thành hàng, súng sẵn sàng, tim đập dồn dập.
Fourth là người mở cửa. Âm thanh bản lề vẫn rít lên, nhưng lần này không còn sự dữ dội của cơn hoảng loạn. Ánh sáng ùa vào – xám tro, loang lổ, và… không có bóng dáng của Compsognathus.
“Không thấy gì,” Phuwin nói, vươn người nhìn quanh. “Dấu chân mờ đi. Có thể nó đã bỏ đi lúc trời gần sáng.”
“Hoặc có thứ khác khiến nó bỏ đi,” Pond thêm vào, mắt không rời rìa tán rừng đổ nát phía trước.
Bên ngoài, thế giới giống như một bức tranh bị đốt dở – màu xanh của rêu mốc chen vào những mảng tường vỡ, những chiếc xe hoen gỉ chỏng chơ, và cây cối biến dị phủ kín từng đoạn đường. Những thân cây cũ đã chết, nhưng từ trong kẽ nứt của chúng mọc ra những loài thực vật lạ lẫm – có cây phát sáng nhè nhẹ, có loài rung rinh như thở.
Cảnh tượng này đẹp một cách ma mị… và tuyệt đối không thuộc về thời đại con người.
Họ bước ra, mỗi bước chân đều dè chừng. Bầu trời xám đục không có nắng, chỉ là một màu tro phủ lên tất cả. Những mảnh giấy rách bay là là mặt đất như cánh chim chết.
“Chúng ta phải đi về hướng trạm tiếp tế ở cầu Sắt,” Winny nói, tay chỉ một đường mòn xuyên qua khu vực từng là công viên sinh học. “Nếu may mắn, ở đó còn lương thực. Và có thể… còn người sống sót.”
Cả bốn tiếp tục bước, không quay đầu. Cảnh tượng sau lưng họ là cánh cửa hầm mở hé, như cái miệng cổ mời gọi một kỷ nguyên đã chết. Phía trước, là rừng cây cổ đại đang trở mình. Những tiếng kêu lạ vọng từ xa – rít, gầm, lạo xạo – chẳng ai nhận ra thuộc về loài nào.
Bước đi đầu tiên giữa cơn tĩnh lặng đầy ám ảnh ấy… chỉ là khởi đầu của một bản hòa âm tận thế kéo dài không có hồi kết.
–Hết Chương 1–
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip